|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bấy nhiêu
![](img/dict/D0A549BC.png) | tant | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bấy nhiêu lần | | tant de fois | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bấy nhiêu lá»i | | tant de paroles | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | autant | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi không nghÄ© rằng nó kiên nhẫn được bấy nhiêu | | je ne pense pas qu'il ait autant de patience | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | autant... autant | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó yêu cô em bao nhiêu thì nó ghét ngÆ°á»i anh bấy nhiêu | | autant il aime la soeur, autant il déteste le frère |
|
|
|
|